Thực đơn
Tiếng_Mường Âm cuốiHệ thống âm cuối tiếng Mường gồm 9 phụ âm: /p, t, c, k, m, n, ɲ, ŋ, l/ và 2 bán nguyên âm: /w, j/; được ghi như sau:
TT | Âm vị | Chữ viết | Ví dụ |
1 | p | p | đếp (nếp), póp (bóp), tắp (đắp đất) |
2 | t | t | chit (chết), tất (đất), tốt (đốt ngón tay) |
4 | k | c | tlôốc (đầu), đác (nước), pạc (bạc) |
3 | k̟ | ch | môộch (một), choóch (vịt con), pớch (bớt) |
5 | m | m | lom (lá gan), thim (người yêu),păm (băm) |
6 | n | n | đón (nón), tìn (dưới), pàn (bàn) |
7 | ɲ | nh | moónh (muốn), thuúnh (rốn), maanh (mượn) |
8 | ŋ | ng | moong (muông thú), tlêng (trên), poỏng (bỏng) |
9 | l | l | mọl (người), păl (bay), kấl (cấy) |
10 | w | w | khaw (sao), kâw (câu), taw (dao) |
11 | j | i | đoi (nhỏ bé), kúi (lợn), ngăi (ai) |
Thực đơn
Tiếng_Mường Âm cuốiLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Mường http://ngonngu.net/index.php?p=294 http://ngonngu.net/index.php?p=303#muong http://glottolog.org/resource/languoid/id/muon1246 http://www-01.sil.org/iso639-3/documentation.asp?i... http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=m... http://baohoabinh.com.vn/246/122595/Nguoi-thanh-co... http://www.baohoabinh.com.vn/16/126191/Tan-man-xun... http://www.baohoabinh.com.vn/mu/ http://www.baohoabinh.com.vn/mu/2/430/Nguoi-duo-ka... https://sokhoahoc.hoabinh.gov.vn/index.php/tin-tuc...